Có 2 kết quả:
車工 chē gōng ㄔㄜ ㄍㄨㄥ • 车工 chē gōng ㄔㄜ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lathe work
(2) lathe operator
(2) lathe operator
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lathe work
(2) lathe operator
(2) lathe operator
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh